Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn collect” Tìm theo Từ (314) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (314 Kết quả)

  • thu thập lời gọi, Điện tử & viễn thông: cuộc gọi tính cước ngược,
  • dịch chuyển thu nhập, dịch chuyển thu thập,
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • Ngoại động từ: thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát), lấy hết (can đảm), to re-collect oneself, tỉnh trí lại
  • phí do người nhận hàng trả, phí trả khi đến nơi,
  • cước thu khi hàng đến,
  • Địa chất: tập hợp, tích tụ, gom góp,
  • thu tiền mặt,
  • bưu kiện do người nhận trả tiền,
  • điện báo người nhận điện trả tiền,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • thu nợ,
  • vận phí sẽ thu (tại nơi đến), cước thu sau,
  • thu nhập tấm pha,
  • cước thu sau, cước vận chuyển (do người nhận hàng) trả sau (khi hàng đến), vận phí nhờ thu, freight collect bill of lading, vận đơn cước thu sau
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top