Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn copulative” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • cổ phần ưu tiên tích lũy,
  • chiết khấu giá cả tính dồn,
  • đa giác tần số tích lũy,
  • băng dịch vụ tích lũy,
  • tác dụng độc tính tích lũy,
  • hàm mật độ tích lũy,
  • thư tín dụng (tuần hoàn) không tích lũy,
  • cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức), cổ phiếu ưu đãi không tích gộp,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Đánh giá rủi ro sinh thái lũy tích, sự xem xét tổng rủi ro sinh thái trong hàng loạt các tác nhân ứng suất tác động lên vùng sinh thái nhất định.
  • tải trọng trục đơn tích luỹ,
  • biểu đồ quản lý tổng số tích lũy,
  • cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức),
  • hàm phân bố tích lũy,
  • trễ quá độ tích lũy,
  • thời lượng tháng hoạt động luỹ tích, tổng phản ứng tiếp xúc suốt đời với lượng hoạt động radon biểu diễn bằng tổng thời lượng tháng hoạt động.
  • cổ phần ưu tiên không tích lũy (cổ tức),
  • chiết khấu số lượng không tích lũy,
  • tỉ lệ % tích tụ lọt sàng theo trọng lượng,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top