Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dissect” Tìm theo Từ (605) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (605 Kết quả)

  • / di´sektə /, Danh từ: người mổ xe, người giải phẫu, Y học: phẫu tích viên,
  • / dɪˈzɜrt /, Danh từ: món tráng miệng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả), Từ đồng nghĩa: noun, cake , candy , confection...
  • / di'sektid /, tính từ, bị cắt ra,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • lưỡi loang, lưỡi loang,
  • / bai´sekt /, Ngoại động từ: chia đôi, cắt đôi, Toán & tin: chia đôi, Cơ - Điện tử: phân đôi, chia đôi, Xây...
  • / ' insekt /, Danh từ: (động vật học) sâu bọ, côn trùng, Y học: côn trùng, Từ đồng nghĩa: noun, con sâu que, (nghĩa bóng)...
  • / di'rekt; dai'rekt /, Ngoại động từ: gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo,...
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • quả nấu thạch,
  • Danh từ: rượu ngọt tráng miệng,
  • Danh từ: bản đồ phương ngữ,
  • bán trự tiếp,
  • bộ phân tích ảnh,
  • dụng cụ phẫu tích davis,
  • Danh từ: ngôn ngữ học địa lý,
  • đồng bằng dềnh, đồng bằng nâng cao, vùng đất cao,
  • Danh từ: thìa dùng để ăn món tráng miệng, thìa ăn món tráng miệng,
  • Danh từ số nhiều: những mảnh, những mẩu; những mẩu thừa rải rác,
  • ống phân tích, image dissector tube, ống phân tích ảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top