Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fairly” Tìm theo Từ (579) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (579 Kết quả)

  • sản lượng hàng ngày,
  • lượng mưa hàng ngày, lượng mưa ngày, lượng mưa hàng ngày,
  • hồ điều tiết ngày, hồ ngày, hồ điều tiết ngày, hồ ngày,
  • lương công nhật,
  • nguyên hồng cầu ưabazơ,
  • lũ sớm,
  • sự trả sớm, trả trước hạn,
  • sét macmơ, đất sét manơ, đất sét vôi, manơ sét,
  • bông macnơ,
  • / 'heəri,hi:ld /, Tính từ: (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy,
  • / 'leisei'feə /, Danh từ: chính sách để mặc tư nhân kinh doanh, Tính từ: (thuộc) chính sách để mặc tư nhân kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc...
  • danh từ, sự khôn khéo, sự khéo léo; phép xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, possess savoir faire, biết phép xử thế, aukflarung , cultivation , diplomacy , graciousness , poise , savoir-faire , savvy...
  • có lỗ rò hàng ngày,
  • máy vẽ tự động hàng ngày,
  • lưu lượng ngày,
  • chi phí mỗi ngày,
  • tiền lãi mỗi ngày,
  • trung bình ngày,
  • nhu cầu thường ngày,
  • lượng mưa ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top