Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn graphic” Tìm theo Từ (637) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (637 Kết quả)

  • granit vân chữ,
  • ngôn ngữ đồ họa, hewlett-packard graphic language (hpgl), ngôn ngữ đồ họa của hewlett packard, interactive graphic language (igl), ngôn ngữ đồ họa tương tác, oogl (object-oriented graphic language ), ngôn ngữ đồ họa...
  • giới hạn đồ họa,
  • màn hình đồ họa,
  • gói chương trình đồ họa, phần mềm đồ họa, bó trình đồ họa,
  • hình đồ họa,
  • bộ ghi biểu đồ,
  • biểu diễn bằng đồ thị,
  • độ lớn văn tự,
  • đồ giải, (sự) giải bằng đồ thị,
  • biểu tượng đồ họa, ký hiệu đồ họa, graphic symbol set, tập ký hiệu đồ họa
  • có hình vẽ,
  • nghệ thuật đồ họa, nghệ thuật tạo hình ảnh,
  • chỉnh kích thước hình,
  • bán đồ họa,
  • đồ thị hình tròn, đồ thị khoanh,
  • dụng cụ vẽ đồ thị, máy đồ thị,
  • vật thể họa hình,
  • bản vẽ đồ họa, bảng đồ họa,
  • kiến trúc vân chữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top