Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lion” Tìm theo Từ (257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (257 Kết quả)

  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • / ´liən /, Danh từ: (pháp lý) quyền cho phép chủ nợ nắm giữ vật thế chấp đến khi con nợ thanh toán hết nợ, Kinh tế: quyền đặc lưu động sản,...
  • / lin /, Hóa học & vật liệu: khe núi dốc, thác nước,
  • / lu:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thằng điên, thằng cuồng, Danh...
  • / ´aiən /, Danh từ: (vật lý) ion, Toán & tin: (vật lý ) iôn, Kỹ thuật chung: iôn, ly tử, Địa...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • quyền lưu giữ cầm cố,
  • quyền lưu trữ hàng, quyền giữ hàng,
  • đầu tiên, quyền lưu giữ thứ nhất,
  • quyền chiếm giữ tài sản, quyền chiếm hữu tài sản, quyền giữ lại hàng hóa, quyền lưu giữ tài sản,
  • quyền đặc ưu không có,
  • tuyến đường sắt,
  • / ´lɔin¸klɔθ /, danh từ, khăn quấn quanh thắt lưng; khố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top