Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn muffler” Tìm theo Từ (311) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (311 Kết quả)

  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • / mʌfl /, Danh từ: mồn (trâu, bò...), Ngoại động từ: ( + up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm), bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt...
  • bộ giảm thanh,
  • bộ giảm thanh, bộ giảm thanh xả khí, bộ tiêu âm, bộ tiêu âm xả khí, hộp giảm thanh, ống giảm thanh,
  • Ống tiêu âm, ống giảm thanh,
  • vỏ ống tiêu âm, vỏ bộ tiêu âm,
  • vỏ ống tiêu âm, vỏ bộ tiêu âm,
  • Danh từ: người hay nói nhảm nhí, người hay nói tầm phào, người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tầm phào,
  • vân giũa, giũa [cái giũa], máng, rãnh,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / 'bæflə /, Danh từ: (kỹ thuật) bộ giảm âm, Cơ khí & công trình: bộ điều chỉnh dầu, van lưu, Kỹ thuật chung: bộ...
  • danh từ, người luôn luôn đổi chỗ, người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động, người không có lập trường,
  • bộ làm giảm thanh đường ống, bộ tiêu âm đường ống,
  • lò nung,
  • lò múp nung cách lửa,
  • lò buồng kín, lò múp,
  • bệ đỡ lò múp,
  • Danh từ: người nói giọng nghẹt mũi, người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất (tôn giáo) của những người theo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top