Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pet” Tìm theo Từ (3.934) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.934 Kết quả)

  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • Thành Ngữ:, to get ( put , set ) one's back up, nổi giận, phát cáu
  • Danh từ: tên thân mật; biệt danh,
  • đệm đẩy (xú bắp), đệp đẩy (xú bắp), răng máy,
  • polyetylen,
  • Danh từ: vòi (để xả hơi...)
  • van thử, van xả phần ngưng,
  • ống xả (nước, hơi, dầu trong máy), vòi kiểm tra mực nước, vòi tháo rửa, ống tháo, van giảm áp, van xả, vòi không khí,
  • Danh từ: cửa hàng bán (chim, thú..) để nuôi làm cảnh,
  • Danh từ: môn ưa thích, chủ đề ưa thích,
  • màng pet, màng polyetylen,
  • Thành Ngữ:, put pen to paper, như pen
  • nút nguồn/nút cuối,
  • bình dập hồ quang thổi ngang,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Thành Ngữ:, get/put one's skates in, (thông tục) nhanh lên
  • tài sản hữu hình ròng theo từng cổ phiếu,
  • / bet /, Danh từ: sự đánh cuộc, tiền đánh cuộc, lời dự đoán, Động từ: Đánh cuộc, đánh cá, Hình Thái từ:
  • Tính từ: sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoạt bát, ngộ nghĩnh, nhanh nhẩu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoẻ mạnh, pert
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top