Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pet” Tìm theo Từ (3.934) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.934 Kết quả)

  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • / wɛt /, Tính từ: Ướt, đẫm nước, ẩm ướt, Ẩm ướt, có mưa (thời tiết..), chưa khô, còn ướt (mực, sơn, chất dẻo...), (thông tục) say bí tỉ, (thông tục) thiếu mục đích,...
  • bre & name / jet /, Phó từ: còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này., tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vả lại, hơn nữa, chưa, còn...
  • Thành Ngữ:, in a pet, giận dỗi
  • Thành Ngữ:, one's pet aversion, như aversion
  • Thành Ngữ:, one's pet corn, chỗ đau
  • / pit /, Danh từ: hố (trong đất), hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp)), như coal mine, (giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây,...
  • Danh từ: (viết tắt) của packet (gói nhỏ), 1 pkt cigarettes, 1 gói thuốc lá
  • / pju: /, Danh từ: ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...), (thông tục) chỗ ngồi, Ngoại...
  • Danh từ: (viết tắt) của premenstrual tension (tình trạng căng thẳng trước kỳ hành kinh),
  • Danh từ: ( pte) (viết tắt) của private lính trơn, binh nhì (như) pvt,
  • / ped /, Danh từ: cái giỏ, Kỹ thuật chung: chốt gỗ,
  • Y học: prefix. chỉnăm.,
  • / net /, Danh từ: lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, Ngoại động từ: bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • / ret /, Ngoại động từ: giầm (gai, đay cho róc sợi ra), Nội động từ: bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô), (viết tắt) của returned...
  • / vet /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran, (thông tục) bác sĩ thú y (như) veterinary surgeon, veterinarian, veterinary, Ngoại động...
  • viết tắt của pixel,
  • / pelt /, Danh từ: tấm da con lông, tấm da sống (da chưa thuộc), sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top