Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roller” Tìm theo Từ (2.003) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.003 Kết quả)

  • máy nghiền kiểu trục, máy đập kiểu con lăn, máy nghiền kiểu trục cán, máy nghiền lăn,
  • boong di động,
  • sự dẫn tiến bằng con lăn,
  • dàn bánh lăn đỡ xích, khung, giàn bánh lăn (đỡ xích), track roller frame, khung bánh lăn xích
  • cửa trụ lăn, cổng con lăn,
  • máy là tấm,
  • máy cán đường, hồ lô cán đường, máy lăn đường, petrol-driven road roller, máy lăn đường dùng xăng, pneumatic-tyred road roller, máy lăn đường kiểu bánh hơi
  • con lăn trơn, lu trơn,
  • trục lăn hình côn,
  • con lăn đỡ, con lăn đỡ, trục đỡ, con lăn đỡ, trục đỡ,
  • bánh đai, pili đai truyền, con lăn băng tải,
  • máy nghiền trục,
  • trục cắt,
  • trục lăn phân phối, con lăn giao chuyển,
  • con lăn xích,
  • cần của cam, con lăn của cam, khâu bị dẫn của cam, máy đầm lăn có vấu, cấu bị dẫn, trục cam, con lăn cam,
  • trục đầm lăn, trục lăn để đầm, máy đầm lăn,
  • trục máy nén,
  • con lăn kiểm tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top