Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slightly” Tìm theo Từ (82) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (82 Kết quả)

  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • Phó từ: chặt chẽ, sít sao ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • hơi mặn,
  • / ´flaiti /, Tính từ: hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'naitli /, Tính từ: về đêm, đêm đêm, (thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm, Phó từ: về đêm, đêm đêm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´blaiti /, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) nước anh, nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài), to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi...
  • / ´raitli /, Phó từ: Đúng, phải, đúng đắn, có lý, chính đáng, công bằng, act rightly, hành động đúng
  • / slait /, Tính từ: mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh, Danh từ: sự coi thường, sự coi nhẹ,...
  • môi trường ăn mòn yếu, môi trường xâm thực yếu,
  • đường hơi nghiêng,
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top