Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snivel” Tìm theo Từ (243) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (243 Kết quả)

  • đinh ốc bản lề, chốt pittông, trụ quay lái, trục quay của chi tiết,
  • ghế xoay, như swivel chair,
  • trục tâm, ngõng, trục bản lề, trục tâm,
  • ê tô xoay trên đế, ê tô xoay,
  • / ´staivə /, Danh từ: Đồng trinh, đồng kẽm, he has not a stiver, nó chẳng có lấy một đồng kẽm, not worth a stiver, không đáng một trinh, i don't care a stiver, tôi chẳng cần cóc gì...
  • trục khớp nối dẫn hướng,
  • góc king pin, góc nghiêng trụ quay đứng,
  • đường tâm của khớp, trục quay, trục xoay,
  • máng quay,
  • ê tô xoay,
  • chìa vặn kiểu khớp quay,
  • chốt trục, khớp trục,
  • móc buộc thuyền,
  • Tính từ: ngoáy hông (điệu vũ),
  • cần xoay, cần lắc, cần quay,
  • cầu quay, cầu quay,
  • bàn trượt quay, bàn dao phay,
  • khớp trục kiểu vòng khuyên,
  • van khói (kiểu) quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top