Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tidy” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • dòng triều ngang (đối với hành trình của tàu),
  • triều phân điểm,
  • / ´krisməs¸taid /, danh từ, tuần nô-en,
  • triều lên,
  • triều ngược,
  • triều vào cửa sông, triều đang lên,
  • triều nhiệt quyển,
  • trạm đo triều, máy triều ký thủy chí,
  • hiện tượng triều,
  • tín hiệu về thủy triều,
  • dòng triều,
  • vết rạn li ti,
  • thủy chiều xuống,
  • triều rút, triều xuống,
  • Nghĩa chuyên ngành: độ cao nước lớn, dòng triều lên, nước lớn, triều dâng, Từ đồng nghĩa: noun, flood , high tide , high water , inflowing tide
  • Danh từ: lúc giao triều (giữa khoảng nước triều lên và nước triều xuống),
  • thuỷ triều đỏ, sự sinh sôi nảy nở của các sinh vật phù du độc sống ở biển và thường làm chết cá, có lẽ do bị kích thích bởi sự gia tăng các chất dinh dưỡng. một cơn thủy triều như vậy có...
  • dòng chảy mặt mạnh từ bờ ra,
  • độ cao nước lớn,
  • không có triều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top