Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ward” Tìm theo Từ (1.764) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.764 Kết quả)

  • / 'weəri /, Tính từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / weə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó), (nhất là trong từ ghép) đồ gốm, đồ sứ thuộc kiểu riêng hoặc chế tạo...
  • / ja:d /, Danh từ: iat, thước anh (bằng 0, 914 mét), (hàng hải) trục căng buồm, sân có rào xung quanh, bãi rào (để chăn nuôi), xưởng; kho, contractor's yard, xưởng chứa vật liệu,...
  • / ha:d /, Tính từ: cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn,...
  • / nɑ:d /, Danh từ: (thực vật học) cây cam tùng, chất thơm cam tùng,
  • / ba:d /, danh từ, (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ, ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ, Từ đồng nghĩa: noun, the bard of avon, xếch-xpia, versifier , minstrel , poet , strolling minstrel , balladeer ,...
  • nút nguồn/nút cuối,
  • khu phố,
  • hành trình đi xuống,
  • giấy khai rời cảng (tàu biển),
  • điều khiển (theo phương pháp) ward-leonard, điều khiển kiểu ward-leonard,
  • / wɔd /, Danh từ: nùi xốp, miếng chèn (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc, để nút một cái lỗ...), cuộn tài liệu (số lượng lớn tài liệu), nắm tiền (số lượng lớn...
  • dòng triều theo hướng gió,
  • chuyển động ngược, hành trình ngược, sự lùi,
  • sóng phản xạ,
  • khoảng chạy xuống,
  • Thành Ngữ:, to ward off, tránh, đỡ, gạt (quả đấm)
  • bộ dụng cụ ward-leonard,
  • bánh lệch tâm chạy lùi,
  • chuyển động ngược, hành trình ngược, hành trình lùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top