Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn adversely” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • thời tiết không thuận lợi,
  • ngược gió,
"
  • sự đòi ngược lại,
  • ảnh hưởng tiêu cực, ảnh hưởng xấu,
  • dốc ngược chiều, độ dốc ngược, dốc ngược, dốc ngược,
  • người chứng ngược lại,
  • Thành ngữ: adversity brings wisdom, cái khó ló cái khôn
  • biến đổi theo tỷ lệ nghịch, biến đổi theo tỷ lệ ngược,
  • cú sốc cung bất lợi,
  • cán cân chi trả bất lợi, cán cân thanh toán thiếu hụt, nhập siêu,
  • nâng cấp các kênh ngược,
  • bộ phát hiện trạng thái ngược,
  • Idioms: to be struggling with adversity, chống chỏi với nghịch cảnh
  • mức tác hại quan sát được thấp nhất (loael), mức thấp nhất mà một tác nhân gây ra những khác biệt đáng kể về mặt sinh học và thống kê trong các mẫu kiểm tra, so sánh với các mẫu không có tác nhân...
  • mức tác hại không quan sát được (noael), là một mức phơi nhiễm tại đó không có sự gia tăng thống kê hay sinh học đáng kể về tần số tác hại hay độ nghiêm trọng giữa số dân bị nhiễm bệnh và...
  • Idioms: to be adverse to a policy, trái ngược với một chính sách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top