Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn argument” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / ´a:dʒənt /, Danh từ: màu bạc, Tính từ: bằng bạc, trắng như bạc, Kỹ thuật chung: bạc, Từ...
  • aguimen của một hàm số, lý lẽ của một chức năng,
  • đối số âm đoạn định tính,
  • đối số tìm kiếm đoạn,
  • đối số tìm kiếm trường,
  • đối số tìm kiếm trường,
  • đại lý cảng,
  • argumen của số phức,
  • Thành Ngữ:, to ram an argument home, cãi lý đến cùng; cố gắng thuyết phục
  • Thành Ngữ:, to buttress up one's argument, làm cho lý lẽ thêm vững chắc
  • Idioms: to take the edge off sb 's argument, làm giảm tính sắc bén trong lập luận của ai
  • Thành Ngữ:, to take the edge off someone's argument, làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of an argument, bẻ gãy một lý lẽ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top