Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn astride” Tìm theo Từ (212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (212 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to strike ( it ) lucky, gặp may
  • Thành Ngữ:, to lead aside from, đưa đi trệch
  • Thành Ngữ:, to strike up an acquaintance, làm quen (với ai)
  • Thành Ngữ:, to wave something aside, bác bỏ, gạt bỏ (một sự phản kháng...)
  • Idioms: to be at strife ( with ), xung đột(với)
  • thủ tiêu tư cách mua bán chứng khoán,
  • Idioms: to go out ( on strike ), làm reo(đình công)
  • Thành Ngữ:, to strike a blow for, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)
  • bãi công, đình công,
  • phát hiện dầu có giá trị thương mại,
  • Thành Ngữ:, to strike a bad patch, gặp vận bỉ, gặp lúc không may
  • Thành Ngữ:, to strike a blow against, chống lại
  • ngày công bị mất do bãi công,
  • Thành Ngữ:, to strike a false note, làm điều sai trái
  • Thành Ngữ:, to strike up a tune, cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc
  • Thành Ngữ:, to strike upon an idea, nảy ra một ý kiến
  • bộ đệm chuyển đổi,
  • tranzito hiệu ứng trường bán dẫn nitri kim loại,
  • Thành Ngữ:, to strike sparks out of somebody, gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)
  • bạo động và dân biến, điều khoản đình công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top