Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ballot” Tìm theo Từ (847) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (847 Kết quả)

  • Danh từ: nước phi (ngựa), Nội động từ: phi nước đại (ngựa), Hình Thái Từ:...
  • / 'gæliət /, như galliot,
  • / 'tɔ:lbət /, danh từ, chó săn tanbô,
  • / ´wɔləp /, Danh từ: (thông tục) cái vụt mạnh, cú đánh mạnh, bia, Ngoại động từ: (thông tục) đánh đau, đánh đòn, vụt đau, cho một trận nên...
  • / ә'laƱ /, Ngoại động từ: cho phép, để cho, i'll not allow you to be ill-treated, tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ...
  • / hə'lou /, chào anh!, chào chị!, Ô này! (tỏ ý ngạc nhiên), Danh từ: tiếng chào, tiếng gọi "này, này" !, tiếng kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên)), Nội...
  • / ´bæli /, Tính từ & phó từ: (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú), take the bally god away !, mang ngay cái con khỉ gió này đi!, whose bally fault...
  • Danh từ: trứng vịt lộn (hột vịt lộn),
  • Danh từ số nhiều: hột dái, chuyện vớ vẩn, nhảm nhí, by the balls, làm cho mất hiệu lực
  • / 'ælɔi /, Danh từ: hợp kim, tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc), chất hỗn hợp; sự pha trộn, Ngoại động từ: nấu thành hợp kim, trộn vào, pha trộn,...
  • tứ chứng fallot,
  • Thành Ngữ:, to take a ballot, quyết định bằng cách bỏ phiếu
  • tứ chứng fallot,
  • tứ chứng fallot,
  • tam chứng fallot,
  • = 3.78 l,
  • Danh từ: khí cầu, khí cầu,
  • búa đập đá,
  • cửa đồ dằn, cửa nước dằn,
  • đường rải sỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top