Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ballot” Tìm theo Từ (847) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (847 Kết quả)

  • Danh từ: khí cầu,
  • / bə'lu:n /, Danh từ: khí cầu, quả bóng, (hoá học) bình cầu, (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài), Nội động từ:...
  • / ´bæləd /, Danh từ: khúc balat, bài ca balat, Từ đồng nghĩa: noun, carol , chant , ditty , serenade , canzone , lay , lied , poem , song , sonnet
  • / /'belou/ /, Danh từ: tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng), ( số nhiều) ống bể, ống thổi, phần xếp của máy ảnh, Động...
  • / ´kælou /, Tính từ: chưa đủ lông cánh (chim), có nhiều lông tơ (như) chim non, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, ( ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ),...
  • / gə'lu:t /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): thuỷ thủ, người vụng về, người vô dụng, người vô tích sự,
  • / hə'lu: /, Thán từ: hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý), Động từ: hú, hú! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc...
  • / ʃə´lɔt /, Danh từ: (thực vật học) cây hẹ tây (loại hành mọc thành cụm có thân cây nhỏ), Kinh tế: cây hẹ,
  • / ´bilow /, Danh từ: sóng to; sóng cồn, (thơ ca) biển cả, (nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn, Nội động từ: dâng lên cuồn cuộn,...
  • Danh từ: trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt,
  • hình khối cầu,
  • Từ đồng nghĩa: noun, voter
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
  • / 'gælən /, Danh từ: galông (đơn vị (đo lường) chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ), Đo lường & điều khiển: galông,
  • /'tæləʊ/, Danh từ: mỡ động vật (dùng để làm nến, làm xà phòng...), Ngoại động từ: bôi mỡ, trét mỡ, vỗ béo, Cơ - Điện...
  • / 'wolit /, Danh từ ( .pocket-book): Đãy, bị (của người ăn mày); túi dết, bao da, xắc cốt (đựng đồ sửa xe đạp...), cái ví (đồ đựng nhỏ, dẹt, gấp lại được, (thường)...
  • / ˈbeil aut/ /, người cứu giúp, sự cứu giúp,
  • Địa chất: balas, đá dăm, bì, đá balát, sỏi, cát thô, một loại kim cương kỹ thuật có tinh thể hình cầu,
  • / 'hælou /, Ngoại động từ: thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top