Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beg” Tìm theo Từ (3.095) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.095 Kết quả)

  • lớp đệm bê tông, lớp rắn,
  • lớp lọc tiếp xúc,
  • lớp kề,
  • chân đỡ cần cẩu, trụ cần cẩu,
  • nệm lông,
  • lòng dẫn giả định,
  • bộ lọc kiểu túi,
  • tấm lọc, bể lọc sinh học, lớp cát, lớp cọc, lớp lọc, tầng lọc, supporting layer of filter bed, lớp đỡ của tầng lọc
  • túi đựng cá,
  • / ´fli:¸bæg /, danh từ, (từ lóng) chăn chui, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn bà nhếch nhác,
  • lớp lỏng tầng sôi, tầng giả hóa lỏng, tầng sôi (trong buồng lửa), đệm tạo tầng sôi, lớp sôi,
  • nền, nền khuôn,
  • giường kim,
  • lòng dẫn không lăng trụ,
  • vỉa quặng, thân quặng, vỉa quặng,
  • đóng mốc bằng cọc, phân định ranh giới (một diện tích hợp đồng), Xây dựng: dựng cọc, dựng mốc, Kỹ thuật chung: cắm tiêu, chia ra, đập vỡ,...
  • đất lầy gốc than bùn, đầm lầy than bùn,
  • chốt định vị, chốt định vị,
  • nền cát đúc, sàn đúc, sân đúc,
  • bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top