Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blowy” Tìm theo Từ (192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (192 Kết quả)

  • đèn khò, đèn hàn,
  • Danh từ: sự nổ, sự rầy la, sự chửi mắng, cơn giận dữ, cơn phẫn nộ, tranh phóng to, ảnh phóng to, (thông tục) bữa chén thừa mứa,...
  • phóng đại vi phim, sự nổi bọt, sự phông rộp,
  • vòi thổi, vòi xả khí,
  • súng thổi sạch (để sơn), súng phụt, thiết bị phun,
  • sự đúc thổi, sự làm khuôn thổi, stretch blow moulding, sự đúc thổi kéo
  • tia lửa hàn, Điện lạnh: thổi tắt, Điện: tắt (hồ quang), Điện lạnh: triệt, Kỹ thuật chung:...
  • máy cán thổi,
  • ứng suất va đập, tải trọng va chạm, ứng suất va chạm,
  • sự thử sức chịu va đập, sự thử độ bền va đập, sự thí nghiệm va đập,
  • phóng (ảnh), Kỹ thuật chung: bơm lên, làm nổ, phóng đại, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, billow , bloat , distend...
  • Danh từ: Đòn chí tử, đòn trí mạng,
  • / ´flai¸blou /, danh từ, trứng ruồi (ở thịt...), ngoại động từ, Đẻ trứng (ruồi), làm ô uế, làm bẩn
  • / ´hæmə¸blou /, danh từ, cú đánh búa tạ; cú trời giáng, đòn trí mạng,
  • sự thổi cho đông cứng, sự thổi lần cuối,
  • ống phụt không khí, ống thổi không khí,
  • bụi gió thổi,
  • atphan khí luyện,
  • bê tông xốp, bê tông được tạo khí,
  • cát cồn, cát gió đùn, cát cồn, cát gió đùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top