Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boy” Tìm theo Từ (2.984) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.984 Kết quả)

  • british ornithologists union: hiệp hội các nhà điểu cầm học anh,
  • / bei /, Danh từ: bây (thống đốc ở thổ nhĩ kỳ), bây, vua xứ tuy-ni-di,
  • / ´bougi /, Danh từ: ma quỷ, yêu quái, ông ba bị, Chứng khoán: chuẩn đánh giá hoạt động quỹ, Từ đồng nghĩa: noun, bogey,...
  • / 'bodi /, Danh từ: thân thể, thể xác, thân hình, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối; số lượng lớn; nhiều, con người, người,...
  • / ˈboʊni /, Tính từ: nhiều xương, to xương (người), giống xương; cứng như xương, Kinh tế: nhiều xương, Từ đồng nghĩa:...
  • / bɔb /, Danh từ: quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái), Đuôi cộc (ngựa, chó), khúc điệp (bài...
  • / bɔp /, danh từ, Điệu nhạc pop, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú đấm, nội động từ, ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đấm nện, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
"
  • /baʊ/ hoặc /boʊ/, Danh từ: cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddle), (điện học) cần lấy điện (xe điện...), (kiến trúc) vòm, Ngoại...
  • / bouə /, Danh từ: (động vật học) con trăn nam mỹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng bằng lông (của phụ nữ),
  • tốt, tốt lành,
  • / bu: /, Thán từ: Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu), Ngoại động từ: la ó (để phản đối, chế giễu), Đuổi ra, Từ...
  • / bɔs /, danh từ, (từ lóng) phát bắn trượt ( (cũng) bos shot), lời đoán sai, việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét, Động từ, (từ lóng) bắn trượt, Đoán sai, làm hỏng bét; làm rối bét,
  • ,
  • / tɔi /, Danh từ: Đồ chơi (của trẻ con), Đồ chơi, đồ trang trí, vật để giải trí (không dùng nghiêm túc); trò chơi, trò đùa, Nội động từ: (...
  • / bɔd /, Danh từ: người (nhất là đàn ông), Cơ khí & công trình: mẫu đất sét, Kỹ thuật chung: núi đất sét, a queer...
  • / bɔg /, Danh từ: vũng lầy, đầm lầy, bãi lầy, Động từ: sa lầy; làm sa lầy, hình thái từ: Kỹ...
  • Danh từ: sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, Động từ: (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng, Cấu...
  • / ´ætə¸bɔi /, thán từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giỏi, cừ lắm!,
  • packê dùng tạm (để ngăn nước ở ống bơm khai thác),
  • / kɔi /, Tính từ: bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm duyên, làm dáng, cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn), viết tắt, Đại đội ( company), Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top