Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cartage” Tìm theo Từ (434) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (434 Kết quả)

  • đá vụn thải (ở mỏ),
  • chở suốt, sự chở thẳng,
  • vận chuyển bằng chân không,
  • / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • ụ (bánh) mài, ụ bánh mài,
  • sụn nhẫn,
  • thế chấp có thể chuyển nhượng,
  • giá cước nội địa,
  • xe cần trục,
  • sụn vòi nhĩ,
  • gờ ổ chảo,
  • Danh từ: con chó chạy theo xe,
  • người nhận phải trả cước, thành ngữ, (thương nghiệp) cước phí do người nhận thanh toán,
  • Danh từ: tuyến xe (trên đường), đường xe chạy, carriage-way center line, trục phần đường xe chạy, carriage-way width, chiều rộng đường...
  • cước phí vận chuyển, chi phí chuyên chở, chi phí vận chuyển,
  • cước do người nhận hàng trả, cước thu sau, cước thu sau (đợi trả lúc giao hàng), với giá chào người mua phải trả chi phí vận chuyển, cước thu sau,
  • cước hàng mua, cước mua hàng,
  • dầm cầu thang trung gian,
  • đường giao thông, lòng đường, sàn cầu, lòng đường, phần đường xe chạy,
  • tổn hao hàng hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top