Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cashew” Tìm theo Từ (1.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.001 Kết quả)

  • / kæʃ /, Danh từ (không có số nhiều): tiền, tiền mặt, Ngoại động từ: trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt, (thông tục) chết, Hình...
  • cầu chéo góc, cầu xiên,
  • bộ đệm đĩa, cache đĩa,
  • Tính từ: có hai vỏ (đồng hồ),
  • sách bìa cứng,
  • kính ốp, kính bọc,
  • bộ nhớ sẵn trong, cache nội, cache sơ cấp,
  • tro rời rạc,
  • bộ lưu trữ thứ cấp, cạc lưu thứ cấp, cache thứ cấp,
"
  • Tính từ: chậm như sên,
  • bộ nhớ đệm ghi,
  • cạc nhớ, vùng nhớ đệm, Kỹ thuật chung: bộ nhớ cache, bộ nhớ truy cập nhanh, cache memory organization, tổ chức vùng nhớ đệm, cache/memory management unit [motorola] (cmmu), khối quản...
  • Danh từ: cái khố, xi-lip,
  • giếng lót ống,
  • sự cố bất ngờ,
  • vụ án tịch thu,
  • bộ nhớ sẵn ngoài,
  • những ca tiếp thị,
  • bộ nhớ lệnh,
  • bộ nhớ thụ động, cache thụ động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top