Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn concurrent” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • không đồng thời, không tranh chấp,
  • / kən´kʌrəns /, Danh từ: sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời, sự hợp lực, sự góp vào, sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí, (toán học) điểm đồng qui, Toán...
  • như incuriosity,
  • Tính từ: không phổ biến, không thịnh hành,
  • tài sản không lưu động,
  • hệ điều hành tương tranh,
  • theo tiến độ dỡ hàng, trả vận phí cùng lúc với việc dỡ hàng,
  • bảo hiểm không đồng thời,
  • tài nguyên chia sẻ tương tranh,
  • vào/ra đồng thời,
  • các lực không đồng quy,
  • Thành Ngữ:, concurrent fire-insurance, bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi (thường))
  • quản trị trùng hợp, quản lý trùng hợp, quản trị trùng hợp,
  • hệ lực đồng quy,
  • hệ lực phẳng đồng quy, hệ lực phẳng tác dụng đồng thời,
  • điểm đồng quy (của ba hoặc nhiều đường),
  • số đếm điều khiển tương tranh,
  • các lực không đồng qui,
  • ngôn ngữ hướng đối tượng đồng thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top