Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn far” Tìm theo Từ (4.909) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.909 Kết quả)

  • kế hoạch tương lai,
  • mắt viễn thị, mắt viễn thị,
  • bức xạ tử ngoại xa,
  • trường âm thanh xa,
  • hắc ín cây phong,
"
  • khí maze hồng ngoại,
  • Thành Ngữ:, far and away, bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được
  • trong chừng mực ấy,
  • Thành Ngữ:, to far forth, đến mức độ
  • các đặc tính kết nối truyền thông,
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • / feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính từ: phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá tốt,...
  • / 'feərou /, Danh từ: (đánh bài) lối chơi bài faro,
  • / ,ef ei 'əu /, viết tắt, tổ chức lương nông của liên hợp quốc ( food and agriculture organization),
  • / fɪər /, Danh từ: sự sợ, sự sợ hãi, sự kính sợ, sự lo ngại; sự e ngại, Động từ: sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ, Cấu...
  • Danh từ: người anh; tên hiệu chỉ tu sĩ italia,
  • các đặc tính kết nối truyền thông,
  • Thành Ngữ:, a far cry, quãng cách xa; sự khác xa
  • phân tích trường xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top