Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn far” Tìm theo Từ (4.909) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.909 Kết quả)

  • / fɑ:(r) ə'wɒ∫ /, Tính từ: xa xăm; xa xưa, lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt),
  • hồng ngoại xa, far-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại xa
  • / 'fɑ:'saitidnis /, danh từ, tật viễn thị, sự nhìn xa thấy rộng; tính biết lo xa,
"
  • không gian xa xăm,
  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa,
  • / 'fɑ:'ri:tʃiɳ /, tính từ, có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, extensive , far-ranging...
  • / ¸fa:´saitid /, Tính từ: viễn thị, nhìn xa thấy rộng, biết lo xa, Kỹ thuật chung: viễn thị, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa, far field radiation pattern, đồ thị bức xạ trường xa, far-field analysis, phân tích trường xa, far-field diffraction pattern, hình nhiễu xạ trường xa, far-field pattern, hình...
  • điểm cực viễn, viễn điểm, điểm xa,
  • ô tô lạnh có trang bị quạt,
  • trại nuôi thú lấy lông,
  • móc tai cho vi phẫu,
  • bồi thường thiệt hại chiến tranh,
  • chích sách truy cập công bằng,
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ sửa ô tô, bộ dụng cụ sửa ô tô,
  • trụ đỡ sau (máy doa),
  • Nghĩa chuyên nghành: giá cho kẹp tai,
  • Thành Ngữ:, to study for the bar, học luật
  • đồ thị trường xa, đồ thị viễn trường, hình mẫu trường xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top