Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fash” Tìm theo Từ (1.608) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.608 Kết quả)

  • bảng băm, bảng kê bẩm, hash table search, tìm kiếm trên bảng băm
  • / 'dʒæk,fi∫ /, cá esox, cá măng con,
  • cá sống,
  • xà lan loại nhỏ (có thể được kéo hay chở trên tàu để chở hàng rời giữa các cảng nội địa mà không cần chuyển tàu),
  • cá không làm thực phẩm được, cá loại kém,
  • cá béo, cá mỡ,
  • khuôn cánh tháo ra được,
  • Danh từ: cá ướp muối,
  • / sæ∫'freim /, Danh từ: khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được của cửa sổ) (như) sash,
  • thép góc để kẹp (bắt) chặt khuôn cánh cửa sổ,
  • thanh ghép kính, thanh kẹp khuôn cửa sổ, thanh khung cửa sổ, thanh nẹp (khung cửa sổ), thanh nẹp khuôn cửa sổ,
  • bào xoi,
  • thanh ngang khung cửa sổ, then cửa sổ,
  • thanh ngang khung cửa, thanh ngang khung cửa kính,
  • khung kính trượt,
  • đối trọng nâng,
  • cá chép biển,
  • Danh từ: (động vật học) cá biển,
  • cá hun khói, cold smoked fish, cá hun khói lạnh, hot smoked fish, cá hun khói nóng, lightly cured smoked fish, cá hun khói nhẹ, mildly smoked fish, cá hun khói vừa phải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top