Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gibbon” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • ray băng, ray hàn dọc,
  • lò xo lá,
  • / ´gibəs /, Tính từ: u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng), Toán & tin: lồi, Kỹ thuật chung: lồi,
  • / 'geibiən /, Danh từ: sọt đựng đất (để đắp luỹ), Cơ khí & công trình: rọ đất đá, Xây dựng: sọt đất, rọ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ace , banner , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific...
  • băng vải,
  • băng màng mỏng,
  • ruy băng tẩm mực, băng mực, ruy băng mực,
  • cáp dẹp, cáp băng, cáp ruy băng, cáp băng, cáp dẹt, cáp băng,
  • tiếp liệu bằng băng,
  • đá gơ-nai dạng dải, gơnai dạng dải,
  • micrô băng, máy vi âm băng,
  • lò xo lá xoắn, trục xoắn,
  • cấu tạo dải, kết cấu kiểu băng, kết cấu kiểu dải,
  • cửa sổ dải,
  • / ´dʒibit /, Danh từ: giá treo cổ, giá phơi thây, sự treo cổ, sự chết treo, (kỹ thuật) cần trục, Ngoại động từ: treo cổ, nêu lên để dè bỉu,...
  • cáibướu,
  • gabon, officially the gabonese republic, is a country in west central africa. it borders on equatorial guinea, cameroon, republic of the congo and the gulf of guinea, diện tích: 267,667 sq km, thủ đô: libreville, tôn giáo:, dân tộc:, quốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top