Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hang” Tìm theo Từ (974) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (974 Kết quả)

  • / ´bæη¸teil /, danh từ, ngựa cộc đuôi,
  • bàn kẹp nhỏ cầm tay,
  • khoảng trục,
  • đội sửa chữa hỏng hóc,
  • Nghĩa chuyên ngành: chuyển tay, Từ đồng nghĩa: verb, arduously , laboriously , strenuously , the hard way , tooth and nail
  • bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, sorting by hand, sự phân loại bằng tay, tamping by hand, chèn...
  • hướng đường cong,
  • Danh từ: chuyên gia trong lĩnh vực gì đó,
  • bàn tay trắng bệch,
  • kíp khoan,
  • bộ đồ lắp ráp, đội công nhân lắp ráp,
  • Tính từ: cùng địa vị,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày,
  • goòng đẩy tay,
  • bàn tay vẹo,
  • công nhân nhà máy,
  • bàn tay bẹt,
  • Tính từ: (hội họa) bằng tay, không dùng dụng cụ, a free-hand sketch, bức phác hoạ vẽ bằng tay, không dùng dụng cụ
  • Danh từ: tay mới học nghề,
  • / ´auə¸hænd /, danh từ, kim chỉ giờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top