Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hulloa” Tìm theo Từ (241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (241 Kết quả)

  • mạch có hốc,
  • trụ cầu rỗng,
  • ống rỗng,
  • pít tông rỗng,
  • Địa chất: chiatolit,
  • gạch rỗng, gạch rỗng, hollow-tile floor, sàn gạch rỗng
  • mặt lăn lòng máng,
  • Danh từ, cũng holloware: bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi..., đồ gốm rỗng, đồ thủy tinh thổi
  • mày đay mụn nước,
  • xoắnmũi phồng,
  • đập rỗng,
  • nhét đầy khoảng rỗng,
  • tia nước rỗng,
  • mối hàn hở, mối nối hở, khe hở,
  • trụ rỗng,
  • dao phay cán lắp, sao phay rỗng,
  • sự phay bao hình, sự phay mặt bao,
  • nhét đầy khoảng rỗng,
  • vách ngăn rỗng,
  • chốt rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top