Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn injure” Tìm theo Từ (150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (150 Kết quả)

  • / in´fju:z /, Ngoại động từ: rót, đổ, pha (trà), truyền (sự phấn khởi, sức sống...), Nội động từ: ngấm, hình thái từ:...
  • Tính từ: không trong sạch, không sạch, không nguyên chất,
  • thương tổn do lạnh,
  • hư hỏng do kết đông,
  • tổn thương do kết đông,
  • bảo hiểm mất trộm,
  • Ngoại động từ: uốn cong vào, bẻ cong vào, bẻ cong vào, uốn cong vào,
  • / in´kwaiə /, Nội động từ: ( (thường) + into) điều tra, thẩm tra, ( + after, for) hỏi thăm, hỏi han, ( + for) hỏi mua; hỏi xin, Ngoại động từ: hỏi,...
  • thương tổn khi sinh,
  • thương tổn nghiền nát,
  • thương tổn do lạnh,
  • sự tổn thương mắt,
  • tổn thương vì khí,
  • tai nạn có thương vong,
  • thế tổn thương,
  • bảo hiểm siêu ngạch, bảo hiểm trội, bảo hiểm vượt trị giá (tài sản),
  • /əb'dʒʊə(r)/, Động từ: tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui (ý kiến, lời hứa...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Ngoại động từ: bảo đảm, chắc chắn (về một điều gì đó), Hình thái từ: Toán & tin: đảm bảo, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top