Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn liberate” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • quyền tự do buôn bán,
  • Idioms: to be deliberate in speech, Ăn nói thận trọng;
  • Idioms: to be gasping for liberty, khao khát tự do
  • quyền của kỹ sư đối với nhân viên nhà thầu,
  • Thành Ngữ:, the freedom ( liberty ) of conscience, tự do tín ngưỡng
  • Thành Ngữ:, to set liberty ; to set free, th?, tr? t? do
  • quyền của kỹ sư đối với nhân viên nhà thầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top