Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loosen” Tìm theo Từ (489) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (489 Kết quả)

  • cái nêm gỗ,
  • mất do hút thu,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chàng đẹp trai,
  • tổn thất bay hơi, tổn thất do bay hơi,
  • Địa chất: sự mất mát than, sự tổn thất than,
  • sự hao trọng lượng thịt,
  • sự mất mát ở cổ góp,
  • tổn thất trên biển,
  • sự hao hụt khi nghiền nhỏ,
  • chuốc lấy tổn thất,
  • hao hụt khi nung,
  • tổn thất hút,
  • điện thế kế larsen,
  • / ´lukə¸ɔn /, danh từ, số nhiều .lookers-on, Từ đồng nghĩa: noun, ' luk”z'˜n, người xem, người đứng xem, lookers-on see most of the game, người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt...
  • cái móc, vòng nối,
  • đường hầm nhánh,
  • tổn thất rò lọt, tổn thất thẩm thấu,
  • các mất mát cục bộ,
  • sự hao hụt do bảo quản,
  • tổn thất không xác đinh được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top