Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nothing” Tìm theo Từ (267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (267 Kết quả)

  • quần áo chịu nhiệt, quần áo chống nóng,
  • sự chôn chặt đầu cáp,
  • lớp lati để trát trần,
  • một thứ,
  • sự phủ bề mặt,
  • lưu lượng kế kiểu đĩa,
  • máy cắt răng cưa,
  • thanh chống khung gỗ,
  • quần áo may sẵn,
  • la-ti mái, lati mái, rui mè,
  • thiết bị xử lý sunfát, trạm xử lý sunfát,
  • quần áo bảo hộ lao động (của công nhân),
  • Danh từ: (thông tục) cạo nhẵn thín, việc súyt thua (trận đánh hay bầu cử) nhưng cuối cùng đã thắng,
  • Phó từ: công việc cuối trước khi đi ngủ, he always has a cup of cocoa last thing at night, Ông ấy luôn luôn uống một cốc ca cao ban đêm trước khi đi ngủ
  • ngành may mặc,
  • quần áo bảo hộ (lao động),
  • quần áo bảo hộ nghề hàn, quần áo bạo hộ thợ hàn,
  • Thành Ngữ:, nothing to make a song about, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
  • Thành Ngữ:, to make nothing of doing something, không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ
  • giấy chứng tín thác cổ quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top