Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn offset” Tìm theo Từ (217) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (217 Kết quả)

  • ngưng chào giá,
  • hoàn giá chào,
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • hàng vượt kích cỡ,
  • cung ứng bằng tập quảng bá, sự chào bán công khai bằng tờ quảng cáo,
  • chào bán (những chứng khoán mới phát hành cho công chúng), cung ứng để bán, sự đưa ra bán,
  • cần người, sự dạm tuyển người làm,
  • cần việc làm, sự dạm việc, sự nhận phục vụ,
  • thị trường hành lang (chứng khoán), thị trường thứ ba,
  • Thành Ngữ: hoặc giá trả gần nhất, or nearest offer, như near
  • Thành Ngữ:, to offer battle, nghênh chiến
  • chấp nhận một chào hàng, sự chấp nhận một giá chào, chấp nhận đơn chào hàng,
  • chào giá,
  • chào mua cổ phiếu bằng cổ phiếu,
  • chào giá, ra giá,
  • gạt bỏ, bác bỏ một lời đề nghị,
  • đặt giá mua (giá đấu thầu) hai lớp, đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản,
  • chấp nhận một giá chào,
  • từ chối khéo một giá chào,
  • sự đề nghị ký kết hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top