Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn opt” Tìm theo Từ (1.898) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.898 Kết quả)

  • Đi ra ngoài một lát (khỏi phòng, khỏi nhà...), ( (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai
  • duỗi,
  • vắt ra, Kỹ thuật chung: nén, ép,
  • ghi, gởi đi, Xây dựng: gởi đi, Kỹ thuật chung: ghi,
  • Danh từ: nồi con (cà mèn) bằng thiếc (sắt tây), chén nung; lò nồi (để mạ sắt tây),
  • / ´iηk¸pɔt /, danh từ, hộp mực dấu,
  • lật ra ngoài, lộn trái,
  • bọc chì,
  • vôi tách,
  • đưa vào chế độ quy định,
  • thợ lấy dấu,
  • định lượng, đo,
  • / ´meltiη¸pot /, Danh từ: nồi nấu kim loại; nồi đúc, nơi di dân từ nhiều nơi kéo về tụ lại; nơi tụ cư, Kỹ thuật chung: chén nung, to go into the...
  • triệt tiêu,
  • tệp tin oft,
  • tiền tố, hình thái ghép có nghĩa là, (triết học) tồn tại, cơ thể, sinh vật, ontology, bản thể học, ontogeny, sự phát sinh cá thể
  • thành ngữ, open out, m? r?ng ra, b?c l? ra
  • tìm thấy,
  • bội phản, sự bán (ra) cho người tiêu dùng (bởi người bán lẻ), sự bán hết, sự bán rẻ,
  • / ´ʃu:t¸aut /, Danh từ: cuộc đấu súng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top