Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outage” Tìm theo Từ (1.282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.282 Kết quả)

  • điệp áp đi-ốt, điện áp đi-ốt,
  • điện áp một chiều, no-load direct voltage, điện áp một chiều không tải
  • điện áp đánh xuyên, điện áp đánh thủng,
  • điện áp kép, hai điện áp,
  • điện áp bù,
  • điện áp không đổi, điện áp ổn định, constant-voltage dynamo, đynamô điện áp không đổi, constant-voltage source, nguồn điện áp không đổi, cvcf ( constant voltage frequency power supply ), nguồn cung cấp tần số...
  • bưu phí trả thêm,
  • điện áp sợi nung, điện thế tim đèn,
  • điện áp hướng tới, thế hiệu thuận, điện áp thuận,
  • điện áp đo được,
  • thế chấp theo luật thương mại hàng hải,
  • điện áp giữa hai mặt,
  • điện thế mồi, điện áp đánh lửa, điện áp mồi,
  • điện áp trễ,
  • chỉ số octan thấp,
  • điện áp dư, điện áp sót, lighting impulse residual voltage, điện áp dư xung sét, residual voltage relay, rơle điện áp dư, residual voltage test, thử điện áp dư, switching impulse residual voltage, điện áp dư xung đóng...
  • điện áp thứ cấp,
  • điện áp tín hiệu,
  • điện áp hình sin, điện áp sóng (sin),
  • điện thế cực đại, điện thế tối đa, thế hiệu đỉnh, điện áp cựcđại, điện áp đỉnh, điện thế đỉnh, inverse peak voltage, điện áp đỉnh ngược, peak voltage measuring instrument, dụng cụ đo điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top