Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pee” Tìm theo Từ (1.419) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.419 Kết quả)

  • kí tự lót,
  • búa lèn khuôn,
  • mật độ điểm ảnh,
  • / ´pen¸puʃiη /, danh từ, pen - pushing, công việc cạo giấy,
  • quản bút,
  • Phó từ và tính từ (cũng) .per .caput: (trên) mỗi đầu người, tính theo đầu người, tính bình quân trên đầu người, tính bình quân trên mỗi đầu người, tính theo đầu người,...
  • do ủy quyền, theo quyền được ủy nhiệm, thừa lệnh, thừa ủy nhiệm,
  • phân phối độ rọi bằng candela trên m2,
  • quaống,
  • bàn chân vẹo vào,
  • bàn chân duỗi vẹo vào,
  • Danh từ: pa-tê lợn,
  • sự kéo trước, kéo giãn trước [sự kéo giãn trước],
  • sự cháy sớm,
  • tiền trung cấp,
  • Danh từ: sự cho vào trước, sự nhận vào trước, sự nạp sớm, sự nạp sớm (khí, hỗn hợp nhiên liệu), sự cho vào trước, sự nhận...
  • Ngoại động từ: bổ nhiệm trước, chỉ định trước (ai làm việc gì),
  • / ¸pri:ə´reindʒmənt /, sự sắp đặt trước, sự bố trí trước, sự sắp đặt trước, sự bố trí trước, ngoại động từ, sắp đặt trước, sắp xếp trước, thu xếp trước, bố trí trước,
  • sự làm khô sơ bộ, sự sấy, sự phơi,
  • / pri´empt /, Ngoại động từ: giành trước, giành quyền ưu tiên, chiếm trước, Đón trước, ngăn chặn trước, xướng bài cao lên lúc mở đầu mặc dầu bài mình kém để ngăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top