Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pissed” Tìm theo Từ (312) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (312 Kết quả)

  • Danh từ: chim hét tầm gửi (hay ăn quả tầm gửi),
  • cổ phiếu, chứng khoán đã phát hành,
  • số mũ chệch,
  • rơle định thiên,
  • sự lấy mẫu chệch,
  • mất mát dự ứng suất,
  • giá chuyển tự lựa,
  • rủi ro giao hàng,
  • lồi ra phía ngoài,
  • / ´pa:sə¸bai /, Danh từ, số nhiều .passers-by:, khách qua đường (như) passer
  • tấm bột acquy (ở acquy axit-chì), tấm được dán,
  • vòng kiểu uốn sóng, vòng nếp gấp,
  • công tắc rỗ mặt,
  • đề lùi ngày, giá (niêm) yết (cổ phiếu),
  • thịt đã ép,
  • ren dập,
  • khuỷu đập,
  • trứng cá ép,
  • bê tông ép,
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại thiết bị doppler liên quan đến truyền xung âm có thời gian tồn tại ngắn và ngắt quãng vào vùng cần thăm khám và xử lý tín hiệu dịch tần doppler...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top