Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn potter” Tìm theo Từ (1.979) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.979 Kết quả)

  • / ´hætə /, Danh từ: người làm mũ, người bán mũ, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
"
  • máy dập hình,
  • / ´mʌtə /, Danh từ: sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, Động từ: nói khẽ, nói thầm, nói...
  • máy vẽ tự động,
  • máy vẽ tự động, máy vẽ tự động,
  • máy vẽ màu,
  • Thành Ngữ:, cotter-pin, chốt định vị
  • bulông có chốt, bu lông có chốt,
  • lỗ then, lỗ chốt chẻ, lỗ nêm,
  • thiết bị vạch hướng,
  • máy đo vẽ chụp ảnh,
  • tụ điện hộp,
  • mạch điện bọc kín,
  • mạch hộp (tạo xung), mạch bọc kín,
  • sự nung đồ gốm,
  • vật trang trí bằng gốm,
  • lò gốm, lò gốm,
  • đồ gốm, đồ gốm,
  • máy in vẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top