Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn product” Tìm theo Từ (1.039) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.039 Kết quả)

  • sản phẩm khoáng vật, khoáng sản, sản phẩm mỏ,
  • bán thành phẩm, constructional semi-product, bán thành phẩm xây dựng
  • bán thành phẩm, sản phẩm nửa hoàn thiện,
  • sản phẩm sớm có mặt trên thị trường,
  • sản phẩm dùng thử, mẫu ban đầu,
  • sản phẩm không kết đông, sản phẩm tươi,
  • tích bện,
  • sản phẩm lắp ráp,
  • sản phẩm cặn, sản phẩm cận,
  • sản phẩm khối lượng lớn, sản phẩm không đóng bao,
  • sản phẩm phân rã, là các chất phóng xạ bị phân huỷ, thường được xem như “hậu duệ” hay “radon con”; những sản phẩm của sự phân rã radon cần được quan tâm nhìn từ góc độ bảo vệ sức khoẻ...
"
  • thứ phẩm sứt mẻ,
  • sản phẩm tan giá,
  • sản phẩm ăn kiêng,
  • phó sản phẩm, phó sản vật,
  • sản phẩm caramen hóa,
  • sản phẩm cacao,
  • sản phẩm thông thường,
  • sản phẩm được làm lạnh,
  • sản phẩm cuối cùng, thành phẩm cuối cùng, sản phẩm cuối, sản phẩm cuối, sản phẩm cuối cùng, thành phẩm cuối cùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top