Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rebuild” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • thiết bị bốc hơi có băng làm lạnh,
  • tốc độ tích (nước) đá, tốc độ bám tuyết,
  • huy động vốn,
  • phát triển thị trường,
  • gây dựng tiếng tăm, tạo dựng một uy tín (trong thương trường),
  • nghiệp vụ mua -xây dựng-bán-cho thuê,
  • tiêu chuẩn xây dựng thiết bị mạng (tiêu chuẩn của mỹ),
  • muội tham (bám trong buồng đốt),
  • giàn giáo xây vòm,
  • xây dựng quan hệ mua bán với ...
  • Thành Ngữ:, to raise/build up one's hopes, khuyên ai giữ niềm hy vọng
  • Thành Ngữ:, to build castles in the air, castle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top