Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn redound” Tìm theo Từ (378) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (378 Kết quả)

  • súng bật nẩy (để thử cường độ bêtông),
  • tái phát dội lại,
  • past của redo,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / raund /, Tính từ: tròn, tròn, chẵn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang (giọng), lưu loát, trôi chảy...
  • thử độ cứng theo số lần nảy, sự thử độ cứng động lực học (theo số lần nẩy),
  • máy đập kiểu con lắc,
  • bật lên (trong quá trình đóng), độ chồi của cọc, sự cọc nảy lên, độ chối của cọc,
  • ráp khuôn lại, cải tổ,
  • sự lên giá lại,
  • khối đệm đỡ nhíp, đệm đỡ nhíp,
  • vòng hai, vòng nhì,
  • Tính từ: tròn mắt; trố mắt,
  • chỗ đầu nối cáp vải buồm,
  • số tiền chẵn,
  • gỗ nguyên thân,
  • làm tròn lên, Kỹ thuật chung: làm tròn, Kinh tế: gộp lại, họp lại, tăng lên cho tròn số, tập họp, Từ đồng nghĩa:...
  • giun đủa.,
  • / ´raund¸haus /, danh từ, (sử học) nhà tạm gian, (hàng hải) cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) nhà để đầu máy,
  • Tính từ: có lỗ, mặt tròn, sàng lỗ tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top