Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn redound” Tìm theo Từ (378) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (378 Kết quả)

  • / ´raund¸ʌp /, Danh từ: sự chạy vòng quanh để dồn súc vật, cuộc vây bắt, cuộc bố ráp, sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...), cuộc hội họp, cuộc họp mặt
  • Toán & tin: (máy tính ) sự lấy tròn, sự làm tròn (một số),
  • phôi tròn,
  • cáp tròn,
  • sự ướp muối cá nguyên con,
  • số tròn,
  • nhà tròn, trạm sửa chữa toa xe (có hình tròn để dễ đưa toa xe vào và ra),
  • thép tròn,
  • then bán nguyệt, then tròn,
  • bán kính lắc (của cần cẩu), vòng lắc,
  • / ´tə:n¸raund /, như turn-around,
  • giũa tròn,
  • hạt nổ không kích nổ,
  • vòng đàm phán giơnevơ,
  • / 'hɑ:f'raund /, Danh từ: nửa vòng tròn, bán nguyệt, Tính từ: (hình) bán nguyệt, nửa vòng tròn,
  • Danh từ: góc 360 độ, góc 3600, góc đầy 360 độ, góc đầy, góc đầy, góc 360o,
  • bàn đãi quặng,
  • làm tròn, làm tròn xuống, Kinh tế: bớt đi phần lẻ cho tròn số, round-down function, hàm làm tròn xuống, to round down, làm tròn xuống, round-down function, hàm làm tròn xuống
  • Tính từ: có mép tròn,
  • ống tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top