Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rolling” Tìm theo Từ (2.882) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.882 Kết quả)

  • mành mành cuộn,
  • độ ổn định xoay (thiết bị bay),
  • địa hình sườn núi dốc,
  • vận tốc lăn,
  • / ´rouliη¸mil /, danh từ, xưởng cán kim loại, máy cán,
  • / ´rouliη¸pin /, danh từ, trục cán (bằng gỗ, thủy tinh.. dùng để cán bột nhào),
  • bị xoay (ở chuột máy tính),
  • chuôi nhọn phay, chuôi nhọn quay,
  • vòng lăn (bánh xe), vành quay (ở mép sân khấu), vòng tròn chia, vòng tròn lăn, vòng tròn sinh,
  • công-ten-nơ có bánh lăn,
  • vùng (địa hình) lượn sóng,
  • cửa lăn, cửa trượt lăn, cửa đẩy,
  • nút hãm (nút thắt),
  • sự tung sản phẩm ra từ từ (trên thị trường),
  • máy cán,
  • nhà máy cán,
  • giàn giáo lăn,
  • máy cán ép, máy cán lá,
  • quá trình cán,
  • tốc độ lăn (xe hủ lô),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top