Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sheave” Tìm theo Từ (2.437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.437 Kết quả)

  • kéo thêm (dây tời), thu bớt, thu chão, thu dây,
  • chiều rộng đứt gãy, Địa chất: chiều rộng đứt gãy,
  • để trôi giạt (tàu thủy),
  • móc cạo, mũi cạo hình tim, lưỡi cào, lưỡi nạo,
  • bào ngọt, bào gọt,
  • Thành Ngữ:, close shave, sự cạo nhẵn
  • fragmentation energy,
  • Danh từ: cái cạo gỉ (kim loại trước khi hàn),
  • dao cà răng,
  • răng cạo, vấu nạo,
  • Danh từ: nước hoa bôi sau khi cạo râu,
  • kéo lên, trục lên,
  • sự trương nở của cát,
  • / di:v /, ngoại động từ, làm inh tai, quấy nhiễu bằng cách làm inh tai,
  • / steiv /, Danh từ: ván cong, mảnh gỗ cong (để đóng thuyền, thùng rượu...), nấc thang, bậc thang, Đoạn bài hát; khổ thơ, (âm nhạc) khuông nhạc (như) staff, cái gậy, Ngoại...
  • / swа:v /, Tính từ: ngọt ngào; khéo léo, tinh tế ( (thường) nói về đàn ông), Từ đồng nghĩa: adjective, affable , agreeable , bland , civilized , cordial ,...
  • / siv /, Danh từ: cái giần, cái sàng, cái rây, người hay ba hoa; người hay hở chuyện, Ngoại động từ: giần, sàng, rây, Hình...
  • / sɜ:v /, Hình thái từ: Danh từ: (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), Động từ: phục vụ,...
  • / ʃeid /, Danh từ: bóng, bóng tối ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( (thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; ( số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh),...
  • / ʃeip /, Danh từ: hình, hình dạng, hình thù, vật khó nhìn thấy một cách chính xác; hình bóng mờ ảo, (thông tục) tình trạng; trạng thái, sự thể hiện cụ thể, loại, kiểu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top