Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snick” Tìm theo Từ (210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (210 Kết quả)

  • bộ nhớ ẩn trên một thanh,
  • sào thử điện nhiều bậc điện áp,
  • Thành Ngữ:, to hop the twig ( stick ), (từ lóng) chết, chết bất thình lình
  • bộ nối kiểu cắm là khớp,
  • sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời,
  • Thành Ngữ:, to stick in the mud, bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu
  • Thành Ngữ:, to stick like a limpet, bám dai như đỉa
  • Thành Ngữ:, to stick to one's last, không dính vào những chuyện mà mình không biết
  • Idioms: to be sick for home, nhớ nhà, nhớ quê hương
  • Thành Ngữ:, to be sick at heart, dau bu?n, bu?n phi?n; não lòng, ngao ngán
  • Thành Ngữ:, in the nick of time, đúng lúc
  • Idioms: to be sick for love, sầu muộn vì tình, sầu tương tư
  • Thành Ngữ:, to stand ( stick ) to one's guns, giữ vững vị trí (trong chiến đấu); giữ lập trường (trong tranh luận)
  • Thành Ngữ:, to stick ( shoot ) one's neck out, thách đánh
  • Thành Ngữ:, put /shove/stick one's oar in, ut/shove/stick one's oar
  • Thành Ngữ:, a stick to beat sb with, cái cớ trừng phạt ai
  • sào thử điện kiểu đèn huỳnh quang,
  • đầu nối stc-một kiểu đầu cắm của cáp sợi quang [bayonet],
  • thẻ trên một thanh (mô đun),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top