Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snick” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.630) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´snikəs´ni: /, danh từ, cũng snick-a-see, snick-or-snee, (đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí),
  • / pə´snikiti /, tính từ, ( mỹ, (thông tục)) xem pernickety, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, careful , choosy , fastidious , finicky , nice ,...
  • / ´nikəz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ), to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • / ´pæniki /, tính từ, (thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, a panicky feeling, một cảm giác hốt hoảng, a panicky reaction, một phản...
  • viêm não xám xuất huyết trên , bệnh gayet-wernicke,
  • ắcqui cađimi-niken, pin cađimi-nicken,
  • pin cađimi-nicken,
  • pin cađimi, pin cađimi (pin chuẩn), nickel-cadmium cell, pin cađimi-nicken
  • viêm não xám xuất huyết trên , bệnh gayet-wernicke,
  • Thành Ngữ:, to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • / sai´kɔpəθi /, Danh từ: (y học) bệnh thái nhân cách, Từ đồng nghĩa: noun, brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy...
  • Danh từ: (kỹ thuật) fero-nicken (hợp kim), sắt nic-ken, sắt niken,
  • / in´seinis /, danh từ, bệnh điên, sự điên cuồng, sự mất trí, Từ đồng nghĩa: noun, brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , lunacy , madness , mental illness , psychopathy...
  • / mæ´naiəkl /, Tính từ: Điên khùng, điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad ,...
  • cuộn dây bước ngắn, hợp kim crôm-nicken, đôi khi có sắt, được dùng trong nhiệt ngẫu,
  • / ´bæti /, Tính từ: (từ lóng) điên dại, gàn, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac...
  • / bɔ:bl /, Danh từ: Đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền, Đồ đạc không có giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, trifle , gewgaw , knickknack , whatnot , curio , doodad...
  • / ´mu:n¸strʌk /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal...
  • / bæηgl /, Danh từ: vòng (đeo cổ tay, cổ chân), Từ đồng nghĩa: noun, bracelet , charm , droop , fritter , knickknack , ornament , roam , tinsel , trinket , waste
  • / ´gju:gɔ: /, Danh từ: Đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, bauble , bibelot , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket , whatnot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top