Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soldier” Tìm theo Từ (331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (331 Kết quả)

  • Danh từ: (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp, he's a good problem-solver, Ông ấy là một người giải quyết vấn...
  • hợp kim hàn bitmut,
  • thuốc hàn dễ chảy, chất hàn dễ chảy, chất hàn nhanh,
  • chất hàn vẩy cứng, sự hàn vảy, sự hàn vảy cứng, thép có độ bền cao, vảy hàn cứng, chất hàn cứng, mối hàn cứng,
  • chất hàn chì,
  • sừng hàn,
  • thuốc hàn,
  • chất hàn chứa nhiều thiếc, thuốc hàn nhiều thiếc,
  • thuốc hàn thiếc mềm,
  • chạy đường hàn vảy,
  • Danh từ: que hàn kẽm, chất hàn đồng-kẽm, chất hàn kẽm, thuốc hàn đồng-thiếc,
  • chất hàn vảy cứng,
  • / ´fouldə /, Danh từ: bìa tin, dụng cụ gập giấy, bìa cứng (làm cặp giấy), ( số nhiều) kính gấp, tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp, Xây...
  • / ´pouldə /, Danh từ: Đất lấn biển (ở hà lan), Xây dựng: đất lấn biển, miền đất lấm biển (do người chinh phục),
  • phòng gác thượng, phòng gác thượng,
  • / ´ouldi /, Danh từ: người già hoặc vật việc cũ, this fashion is real oldie, thời trang này thật sự lỗi thời
  • Thành Ngữ:, a soldier of fortune, lính đánh thuê
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earlier , elder , eldest , first , first-born , former , lower , of a former period , of an earlier time , preceding ,...
  • mỏ hàn điện,
  • Thành Ngữ:, soldier's wind, (hàng hải) gió xuôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top